--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sáng sớm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sáng sớm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng sớm
+ noun
early morning
dậy từ sáng sớm
to wake up early in the morning
Lượt xem: 629
Từ vừa tra
+
sáng sớm
:
early morningdậy từ sáng sớmto wake up early in the morning
+
sáng mai
:
Early morningMới sáng mai mà trời đã nóngIt is hot though it is only early morning
+
răng sữa
:
Milk-tooth
+
quen mui
:
Relapse from force of habitĂn cắp quen muiTo relapse into stealing force of habit
+
bức bách
:
To force, to coerce (nói khái quát)bị bức bách phải làmto be coerced into working